商人
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 商人
Ví dụ
1
那个商人经营着一家小店。
Người kinh doanh kia điều hành một cửa hàng nhỏ.
2
这个城市以前是商人们的集会地。
Thành phố này trước đây là nơi tập trung của các thương nhân.
3
商人们经常旅行到远方去寻找新的商机。
Các thương nhân thường xuyên đi du lịch đến những nơi xa xôi để tìm kiếm cơ hội kinh doanh mới.