里边
lǐbian
bên trong
Hán việt: lí biên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deqiánbāolǐbiān里边méiyǒuqián
Bên trong ví của tôi không có tiền.
2
fángzilǐbiān里边hěnnuǎnhuo
Ở trong nhà rất ấm.
3
dekǒudàilǐbiān里边yǒutángguǒ
Bên trong túi của tôi có kẹo.

Từ đã xem

AI