Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
里边
【裡邊】
【lǐbian】
(Phân tích từ 里边)
Nghĩa từ:
Bên trong
Hán việt:
lí biên
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
de
的
qiánbāo
钱包
lǐbian
里边
méiyǒu
没有
qián
钱
Bên trong ví của tôi không có tiền.
fángzi
房子
lǐbian
里边
hěn
很
nuǎnhuo
暖和
Ở trong nhà rất ấm.
wǒ
我
de
的
kǒudài
口袋
lǐbian
里边
yǒu
有
tángguǒ
糖果
Bên trong túi của tôi có kẹo.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send