Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 里边
【裡邊】
里边
lǐbian
bên trong
Hán việt:
lí biên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 里边
边
【biān】
phía, bên
里
【lǐ】
Dặm ( = 500 mét), bên trong
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 里边
Ví dụ
1
wǒ
我
de
的
qiánbāo
钱
包
lǐbian
里边
méiyǒu
没
有
qián
钱
Bên trong ví của tôi không có tiền.
2
fángzi
房
子
lǐbian
里边
hěn
很
nuǎnhuo
暖
和
Ở trong nhà rất ấm.
3
wǒ
我
de
的
kǒudài
口
袋
lǐbian
里边
yǒu
有
tángguǒ
糖
果
Bên trong túi của tôi có kẹo.