Chi tiết từ vựng
里边 【裡邊】【lǐbian】


(Phân tích từ 里边)
Nghĩa từ: Bên trong
Hán việt: lí biên
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ
Ví dụ:
我
的
钱包
里边
没有
钱
There is no money inside my wallet.
Bên trong ví của tôi không có tiền.
房子
里边
很
暖和
It's warm inside the house.
Ở trong nhà rất ấm.
我
的
口袋
里边
有
糖果
There are candies inside my pocket.
Bên trong túi của tôi có kẹo.
Bình luận