Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 董事
董事
dǒngshì
Giám đốc
Hán việt:
đổng sự
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 董事
事
【shì】
việc, chuyện, sự việc
董
【dǒng】
giám đốc, quản lý
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 董事
Luyện tập
Ví dụ
1
dǒngshìhuì
董
事
会
juédìng
决
定
le
了
gōngsī
公
司
de
的
xīn
新
zhèngcè
政
策
。
Hội đồng quản trị quyết định chính sách mới của công ty.
2
tā
他
bèi
被
rènmìng
任
命
wèi
为
gōngsī
公
司
de
的
dǒngshì
董事
Anh ấy được bổ nhiệm làm giám đốc của công ty.
3
dǒngshì
董事
men
们
zhèngzài
正
在
tǎolùn
讨
论
cáiwù
财
务
bàogào
报
告
。
Các giám đốc đang thảo luận về báo cáo tài chính.
Từ đã xem
AI