医生
yīshēng
Bác sĩ
Hán việt: y sanh
个, 位, 名
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yīshēng医生
Bác sĩ nữ.
2
debàbàshìyīshēng医生
Bố của tôi là bác sĩ.
3
demāmāshìyīshēng医生
Mẹ tôi là bác sĩ.
4
xīngqīsānyàoyīyuànkànyīshēng医生
Thứ tư tôi cần đến bệnh viện để gặp bác sĩ.
5
shìyīshēng医生
Cô ấy là bác sĩ.
6
zhèwèixiānshēngshìyīshēng医生
Vị quý ông này là bác sĩ.
7
dejiějiěshìyīshēng医生
Chị gái của tôi là bác sĩ.
8
xiǎngdāngyīshēng医生
Tôi muốn làm bác sĩ.
9
rúguǒjīngchángtóuténgyīnggāikànyīshēng医生
Nếu bạn thường xuyên đau đầu, bạn nên đi khám bác sĩ.
10
késòulehǎojǐtiānyīnggāikànyīshēng医生
Bạn đã ho mấy ngày rồi, nên đi khám bác sĩ.
11
rúguǒbìngle, yīnggāikànyīshēng医生
Nếu bạn mắc bệnh, bạn nên đi khám bác sĩ.
12
rúguǒdǔziyánzhòngyīnggāikànyīshēng医生
Nếu tiêu chảy nặng, bạn nên đi khám bác sĩ.

Từ đã xem