Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 外边
【外邊】
外边
wàibian
bên ngoài
Hán việt:
ngoại biên
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 外边
外
【wài】
bên ngoài, ngoại
边
【biān】
phía, bên
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 外边
Luyện tập
Ví dụ
1
wàibiān
外边
hěn
很
lěng
冷
Bên ngoài rất lạnh.
2
qǐng
请
nǐ
你
zài
在
wàibiān
外边
děng
等
yīxià
一
下
Bạn hãy đợi bên ngoài một chút.
3
wàibiān
外边
yǒurén
有
人
qiāomén
敲
门
Bên ngoài có người gõ cửa.
4
wàibiān
外边
de
的
tiānqì
天
气
zěn
怎
me
么
yàng
样
?
Thời tiết bên ngoài như thế nào?
Từ đã xem