外边
wàibian
bên ngoài
Hán việt: ngoại biên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wàibiān外边hěnlěng
Bên ngoài rất lạnh.
2
qǐngzàiwàibiān外边děngyīxià
Bạn hãy đợi bên ngoài một chút.
3
wàibiān外边yǒurénqiāomén
Bên ngoài có người gõ cửa.
4
wàibiān外边detiānqìzěnmeyàng
Thời tiết bên ngoài như thế nào?

Từ đã xem