Chi tiết từ vựng

护士 【hù shì】

heart
(Phân tích từ 护士)
Nghĩa từ: Y tá
Hán việt: hộ sĩ
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?