护
一丨一丶フ一ノ
7
个
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
他号召大家保护环境
Anh ấy kêu gọi mọi người bảo vệ môi trường.
2
文化遗产需要保护。
Di sản văn hóa cần được bảo vệ.
3
你办过护照吗?
Bạn đã làm hộ chiếu chưa?
4
让路给救护车。
Nhường đường cho xe cứu thương.
5
护士正在照顾病人
Y tá đang chăm sóc bệnh nhân.
6
我们应该保护环境。
Chúng ta nên bảo vệ môi trường.
7
这个护肤品让我的皮肤感觉油腻。
Sản phẩm dưỡng da này làm cho làn da của tôi cảm thấy nhờn.
8
我们必须保护环境。
Chúng ta phải bảo vệ môi trường.
9
住院期间,他接受了精心的护理。
Trong thời gian nhập viện, anh ấy được chăm sóc cẩn thận.
10
这个组织负责保护环境。
Tổ chức này chịu trách nhiệm bảo vệ môi trường.
11
他戴着眼镜来保护眼睛。
Anh ấy đeo kính để bảo vệ mắt.
12
音响设备需要定期维护。
Thiết bị âm thanh cần được bảo trì thường xuyên.