Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 兽医
兽医
shòuyī
Bác sĩ thú y
Hán việt:
thú y
Lượng từ:
名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 兽医
兽
【shòu】
Thú vật
医
【yī】
Bác sĩ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 兽医
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
yào
要
dài
带
wǒ
我
de
的
māo
猫
qù
去
kàn
看
shòuyī
兽医
Tôi cần đưa con mèo của mình đi gặp bác sĩ thú y.
2
zhè
这
jiā
家
dòngwù
动
物
yīyuàn
医
院
de
的
shòuyī
兽医
hěn
很
yǒu
有
jīngyàn
经
验
。
Bác sĩ thú y tại bệnh viện động vật này rất có kinh nghiệm.
3
rúguǒ
如
果
nǐ
你
de
的
chǒngwù
宠
物
shēngbìng
生
病
le
了
,
yīnggāi
应
该
lìjí
立
即
liánxì
联
系
shòuyī
兽医
Nếu thú cưng của bạn ốm, bạn nên liên hệ với bác sĩ thú y ngay lập tức.
Từ đã xem