兽医
shòuyī
Bác sĩ thú y
Hán việt: thú y
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yàodàidemāokànshòuyī兽医
Tôi cần đưa con mèo của mình đi gặp bác sĩ thú y.
2
zhèjiādòngwùyīyuàndeshòuyī兽医hěnyǒujīngyàn
Bác sĩ thú y tại bệnh viện động vật này rất có kinh nghiệm.
3
rúguǒdechǒngwùshēngbìngleyīnggāilìjíliánxìshòuyī兽医
Nếu thú cưng của bạn ốm, bạn nên liên hệ với bác sĩ thú y ngay lập tức.

Từ đã xem