Chi tiết từ vựng

保姆 【bǎo mǔ】

heart
(Phân tích từ 保姆)
Nghĩa từ: Vú em
Hán việt: bảo hối
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?