保姆
bǎomǔ
Vú em
Hán việt: bảo hối
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenqǐngleyígèbǎomǔ保姆bāngmángzhàogùháizi
Họ đã thuê một bảo mẫu để giúp chăm sóc các con.
2
bǎomǔ保姆měitiānxiàwǔdōuhuìdàiháizigōngyuánwán
Bảo mẫu mỗi ngày buổi chiều đều dẫn các bé đến công viên chơi.
3
zhǎoyígèhǎodebǎomǔ保姆zhēnbùróngyì
Việc tìm một bảo mẫu tốt không hề dễ dàng.