电工
diàngōng
Thợ điện
Hán việt: điện công
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngzhǎoyígèjīngyànfēngfùdediàngōng电工láixiūlǐ
Hãy tìm một thợ điện giàu kinh nghiệm để sửa chữa.
2
diàngōng电工zhèngzàijiǎnchádiànxiàn线
Thợ điện đang kiểm tra dây điện.
3
yīnwèidiànlùwèntíwǒmenbìxūlìkèjiàodiàngōng电工
Vì vấn đề về mạch điện, chúng ta phải gọi thợ điện ngay lập tức.