Chi tiết từ vựng

【gōng】

heart
Nghĩa từ: Người thợ, công việc
Hán việt: công
Lượng từ: 位, 座
Hình ảnh:
工
Nét bút: 一丨一
Tổng số nét: 3
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Được cấu thành từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

gōng zuò

làm việc, công việc, nhiệm vụ

dǎ gōng

làm việc bán thời gian, làm thuê

qīng jié gōng

清洁

Lao công

gōng chéng shī

程师

Kỹ sư

gōng zuò fú

作服

Quần yếm

gōng jù

Công cụ, phương tiện

yuán gōng

Nhân viên

gōng rén

Công nhân

gōng zī

Lương

gōng chǎng

Nhà máy

gōng huì

Công đoàn

gōng chéng

Công trình, dự án

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu