园丁
yuándīng
Người làm vườn
Hán việt: ngoan chênh
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
yuándīng园丁zhèngzàixiūjiǎnhuācǎo
Người làm vườn đang tỉa cây cỏ.
2
zhèwèiyuándīng园丁duìhuāyuándebùjúfēichángshúxī
Người làm vườn này rất quen thuộc với bố cục của khu vườn.
3
yuándīng园丁měitiānzǎoshàngdōuhuìjiāoshuǐ
Người làm vườn tưới nước mỗi buổi sáng.