Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 园丁
园丁
yuándīng
Người làm vườn
Hán việt:
ngoan chênh
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 园丁
丁
【dīng】
nam nhi, mạnh mẽ, thiên can thứ tư
园
【yuán】
Vườn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 园丁
Ví dụ
1
yuándīng
园丁
zhèngzài
正
在
xiūjiǎn
修
剪
huācǎo
花
草
。
Người làm vườn đang tỉa cây cỏ.
2
zhèwèi
这
位
yuándīng
园丁
duì
对
huāyuán
花
园
de
的
bùjú
布
局
fēicháng
非
常
shúxī
熟
悉
。
Người làm vườn này rất quen thuộc với bố cục của khu vườn.
3
yuándīng
园丁
měitiān
每
天
zǎoshàng
早
上
dōu
都
huì
会
jiāoshuǐ
浇
水
。
Người làm vườn tưới nước mỗi buổi sáng.