店主
diànzhǔ
Chủ cửa hàng
Hán việt: điếm chúa
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèjiāyàodiànzhǔyàochūshòuxīyào西
Cửa hàng thuốc này chủ yếu bán thuốc Tây.