Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 店主
店主
diànzhǔ
Chủ cửa hàng
Hán việt:
điếm chúa
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 店主
主
【zhǔ】
chủ, chính
店
【diàn】
Cửa hàng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 店主
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
yàodiàn
药
店
zhǔyào
主
要
chūshòu
出
售
xīyào
西
药
。
Cửa hàng thuốc này chủ yếu bán thuốc Tây.