屠夫
túfū
Người bán thịt
Hán việt: chư phu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàgetúfū屠夫zhèngzàiqièròu
Người thợ mổ đang cắt thịt.
2
túfū屠夫zǎoshàngsìdiǎnjiùqǐchuánggōngzuòle
Người thợ mổ thức dậy lúc 4 giờ sáng để đi làm.
3
zhègecūnzǐdetúfū屠夫fēichángshúliàn
Người thợ mổ trong làng này rất lành nghề.