Chi tiết từ vựng

地方 【dì fāng】

heart
(Phân tích từ 地方)
Nghĩa từ: Nơi, địa điểm, chỗ
Hán việt: địa bàng
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zhège
这个
dìfāng
地方
hěn
ānjìng
安静
Nơi này rất yên tĩnh.
zhù
zài
něigè
哪个
dìfāng
地方
Bạn sống ở đâu?
zhège
这个
dìfāng
地方
hěnzāng
很脏
Chỗ này rất bẩn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你