Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
地方 【dì fāng】
(Phân tích từ 地方)
Nghĩa từ:
Nơi, địa điểm, chỗ
Hán việt:
địa bàng
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
zhège
这个
dìfāng
地方
hěn
很
ānjìng
安静
Nơi này rất yên tĩnh.
nǐ
你
zhù
住
zài
在
něigè
哪个
dìfāng
地方
?
Bạn sống ở đâu?
zhège
这个
dìfāng
地方
hěnzāng
很脏
Chỗ này rất bẩn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send