Chi tiết từ vựng

保安 【bǎo ān】

heart
(Phân tích từ 保安)
Nghĩa từ: Bảo vệ (đứng ở cửa)
Hán việt: bảo an
Lượng từ: 名
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你