保安
bǎo'ān
Bảo vệ (đứng ở cửa)
Hán việt: bảo an
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
bǎoān保安zhèngzàixúnluó
Bảo an đang tuần tra.
2
zhègèqūyùdebǎoān保安fēichángyángé
Bảo an khu vực này rất nghiêm ngặt.
3
wǒmenxūyàozēngjiābǎoān保安rényuán
Chúng ta cần tăng cường nhân viên bảo an.

Từ đã xem