Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 保安
保安
bǎo'ān
Bảo vệ (đứng ở cửa)
Hán việt:
bảo an
Lượng từ:
名
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 保安
保
【bǎo】
bảo vệ, đảm bảo
安
【ān】
yên bình, an toàn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 保安
Ví dụ
1
bǎoān
保安
zhèngzài
正
在
xúnluó
巡
逻
。
Bảo an đang tuần tra.
2
zhège
这
个
qūyù
区
域
de
的
bǎoān
保安
fēicháng
非
常
yángé
严
格
。
Bảo an khu vực này rất nghiêm ngặt.
3
wǒmen
我
们
xūyào
需
要
zēngjiā
增
加
bǎoānrényuán
保
安
人
员
。
Chúng ta cần tăng cường nhân viên bảo an.