Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
足球 【zú qiú】
(Phân tích từ 足球)
Nghĩa từ:
Bóng đá
Hán việt:
tú cầu
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒ
我
xǐhuān
喜欢
tīzúqiú
踢
足球
Tôi thích đá bóng.
zúqiúduì
足球
队
zài
在
xùnliàn
训练
Đội bóng đang tập luyện.
tā
他
shì
是
zúqiúmíngxīng
足球
明星
Anh ấy là ngôi sao bóng đá.
zúqiú
足球
jùlèbù
俱乐部
zhèngzài
正在
xúnzhǎo
寻找
xīn
新
qiúyuán
球员
Câu lạc bộ bóng đá đang tìm kiếm cầu thủ mới.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send