足球
zúqiú
quả bóng đá
Hán việt: tú cầu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xīngqísānwǎnshàngyǒuchángzúqiúsài
Có một trận bóng đá vào tối thứ Tư.
2
xǐhuānzúqiú足球
Tôi cũng thích bóng đá.
3
zúqiúchǎngshàngyǒuèrshíèrmíngqiúyuán
Trên sân bóng có 22 cầu thủ.
4
shìzhèzúqiúchǎngdeguǎnlǐyuán
Anh ấy là người quản lý sân bóng đá này.
5
zúqiúchǎngshàngdecǎohěn绿
Cỏ trên sân bóng đá rất xanh.
6
zhèzúqiúchǎngkěyǐróngnàwǔwànrén
Sân bóng này có thể chứa 50.000 người.
7
xǐhuānzúqiú足球
Tôi thích đá bóng.
8
zúqiúduìzàixùnliàn
Đội bóng đang tập luyện.
9
shìzúqiú足球míngxīng
Anh ấy là ngôi sao bóng đá.
10
zúqiú足球jùlèbùzhèngzàixúnzhǎoxīnqiúyuán
Câu lạc bộ bóng đá đang tìm kiếm cầu thủ mới.
11
zúqiú足球
Anh ấy cho tôi một quả bóng đá.
12
xǐhuānzúqiú足球
Anh ấy thích đá bóng.

Từ đã xem

AI