Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 船长
船长
chuánzhǎng
Thuyền trưởng
Hán việt:
thuyền tràng
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 船长
船
【chuán】
con tàu, thuyền
长
【cháng】
dài
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 船长
Luyện tập
Ví dụ
1
nà
那
sōu
艘
chuán
船
de
的
chuánzhǎng
船长
hěn
很
yǒu
有
jīngyàn
经
验
。
Vị trưởng tàu của con tàu đó rất có kinh nghiệm.
2
chuánzhǎng
船长
zhèngzài
正
在
chákàn
查
看
hǎitú
海
图
。
Vị trưởng tàu đang kiểm tra bản đồ biển.
3
chuánzhǎng
船长
xiàlìng
下
令
quánsù
全
速
qiánjìn
前
进
。
Vị trưởng tàu đã ra lệnh toàn tốc tiến lên.
Từ đã xem