Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
今天 【jīn tiān】
(Phân tích từ 今天)
Nghĩa từ:
Hôm nay
Hán việt:
kim thiên
Cấp độ:
HSK1
Loai từ:
Danh từ
Danh từ chỉ thời gian
Ví dụ:
jīntiān
今天
shì
是
xīngqīwǔ
星期五。
Hôm nay là thứ sáu.
nǐ
你
jīntiān
今天
gǎnjué
感觉
zěnmeyàng
怎么样?
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
jīntiāntiānqì
今天
天气
zhēnhǎo
真好。
Thời tiết hôm nay thật đẹp.
jīntiān
今天
wǒ
我
hěn
很
máng
忙。
Hôm nay tôi rất bận.
jīntiān
今天
nǐ
你
chuān
穿
dé
得
hěnpiàoliàng
很漂亮。
Hôm nay bạn mặc đẹp quá .
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send