今天
HSK1
Danh từDanh từ chỉ thời gian
Phân tích từ 今天
Ví dụ
1
今天的云彩白
Mây hôm nay trắng
2
他今天很忙
Anh ấy hôm nay rất bận.
3
今天天气好吗?
Thời tiết hôm nay tốt phải không?
4
今天太热了
Hôm nay quá nóng.
5
今天是爸爸的生日
Hôm nay là sinh nhật của bố.
6
今天是六月六号。
Hôm nay là ngày 6 tháng 6.
7
今天是星期五。
Hôm nay là thứ sáu.
8
你今天感觉怎么样?
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
9
今天天气真好。
Thời tiết hôm nay thật đẹp.
10
今天我很忙。
Hôm nay tôi rất bận.
11
今天你穿得很漂亮。
Hôm nay bạn mặc đẹp quá .
12
今天是星期五。
Hôm nay là thứ sáu.