Chi tiết từ vựng

今天 【jīn tiān】

heart
(Phân tích từ 今天)
Nghĩa từ: Hôm nay
Hán việt: kim thiên
Cấp độ: HSK1

Ví dụ:

jīntiān
今天
shì
xīngqīwǔ
星期五。
Hôm nay là thứ sáu.
jīntiān
今天
gǎnjué
感觉
zěnmeyàng
怎么样?
Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?
jīntiāntiānqì
今天天气
zhēnhǎo
真好。
Thời tiết hôm nay thật đẹp.
jīntiān
今天
hěn
máng
忙。
Hôm nay tôi rất bận.
jīntiān
今天
chuān
穿
hěnpiàoliàng
很漂亮。
Hôm nay bạn mặc đẹp quá .
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?