Chi tiết từ vựng

劳驾 【勞駕】【láo jià】

heart
(Phân tích từ 劳驾)
Nghĩa từ: Làm phiền, xin lỗi, xin làm phiền
Hán việt: lao giá
Cấp độ: HSK2

Ví dụ:

láojià
劳驾
zhīdào
知道
zhèshì
这是
shénme
什么
ma
吗?
Xin làm phiền, bạn biết đây là gì không?
láojià
劳驾
néng
bāng
yígè
一个
mángma
忙吗?
Làm phiền, bạn có thể giúp tôi một việc không?
láojià
劳驾
zhè
shì
de
wèizhì
位置。
Làm phiền, đây là chỗ của tôi.
láojià
劳驾
xiǎng
wèn
yígè
一个
wèntí
问题。
Làm phiền, tôi muốn hỏi một câu hỏi.
láojià
劳驾
zhīdào
知道
zěnme
怎么
huǒchēzhàn
火车站
ma
吗?
Làm phiền, bạn biết đường đến ga tàu không?
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你