作家
个, 位
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 作家
Ví dụ
1
他是一个有名的作家
Anh ấy là một nhà văn nổi tiếng.
2
松木常用来制作家具。
Gỗ thông thường được sử dụng để làm đồ nội thất.
3
竹子可以用来制作家具。
Tre có thể được sử dụng để làm đồ nội thất.
4
知名作家去世,留下了无数未完成的作品。
Nhà văn nổi tiếng qua đời, để lại biết bao tác phẩm chưa hoàn thành.
5
他是个好老师,另外,他还是个作家
Anh ấy là một giáo viên giỏi, ngoài ra, anh ấy còn là một nhà văn.