Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 模特
模特
mótè
Người mẫu
Hán việt:
mô đặc
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 模特
模
【mó】
mô hình, khuôn mẫu
特
【tè】
Đặc biệt, riêng biệt
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 模特
Ví dụ
1
tā
她
shì
是
yígè
一
个
chénggōng
成
功
de
的
mótè
模特
Cô ấy là một người mẫu thành công.
2
zhèwèi
这
位
mótè
模特
shēncái
身
材
fēicháng
非
常
hǎo
好
。
Người mẫu này có thân hình rất tốt.
3
tā
他
mèngxiǎng
梦
想
chéngwéi
成
为
yīmíng
一
名
zhuānyè
专
业
mótè
模特
Anh ấy mơ ước trở thành một người mẫu chuyên nghiệp.