模特
mótè
Người mẫu
Hán việt: mô đặc
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìyígèchénggōngdemótè模特
Cô ấy là một người mẫu thành công.
2
zhèwèimótè模特shēncáifēichánghǎo
Người mẫu này có thân hình rất tốt.
3
mèngxiǎngchéngwéiyīmíngzhuānyèmótè模特
Anh ấy mơ ước trở thành một người mẫu chuyên nghiệp.