Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 模
模
mó
mô hình, khuôn mẫu
Hán việt:
mô
Nét bút
一丨ノ丶一丨丨丨フ一一一ノ丶
Số nét
14
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Phân tích ký tự
Luyện viết 模
Từ ghép
模特
mótè
Người mẫu
模拟
mónǐ
Tương tự
模仿
mófǎng
Cạnh tranh
Ví dụ
1
tā
他
mófǎng
模
仿
wǒ
我
de
的
kǒuxíng
口
形
shuōhuà
说
话
。
Anh ấy bắt chước hình dạng miệng của tôi để nói.
2
gōngsī
公
司
zhèngzài
正
在
jìnxíng
进
行
dàguīmó
大
规
模
de
的
zhěngdùn
整
顿
。
Công ty đang tiến hành một cuộc cải tổ lớn.