舞者
wǔ zhě
Diễn viên múa
Hán việt: vũ giả
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
cóngqiánshìmíngyōuxiùdewǔzhě舞者
Ngày xưa, cô ấy là một vũ công xuất sắc.

Từ đã xem