舞
ノ一一丨丨丨丨一ノフ丶一フ丨
14
支
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
她可以唱歌或者跳舞。
Cô ấy có thể hát hoặc nhảy múa.
2
她在舞会上穿了一件漂亮的裙子。
Cô ấy mặc một chiếc váy đẹp tại buổi dạ hội.
3
舞会上的音乐很动听。
Âm nhạc ở buổi dạ hội rất hay.
4
舞会结束后,他们去了酒吧。
Sau buổi dạ hội, họ đi đến quán bar.
5
舞会上,我遇到了许多老朋友。
Tại buổi dạ hội, tôi gặp lại nhiều bạn bè cũ.
6
她喜欢跳舞
Cô ấy thích khiêu vũ
7
你会跳舞吗?
Bạn biết khiêu vũ không?
8
跳舞可以减压
Khiêu vũ có thể giảm căng thẳng.
9
他是跳舞班的老师
Anh ấy là giáo viên dạy nhảy
10
他们在练习舞蹈为了明天的演出。
Họ đang tập nhảy cho buổi diễn ngày mai.
11
她跳舞的样子像天鹅。
Cô ấy nhảy múa giống như một con thiên nga.
12
她在舞台上跳舞。
Cô ấy đang nhảy múa trên sân khấu.