打听
dǎtīng
hỏi thăm, hỏi tin tức
Hán việt: tá dẫn
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
dǎtīng打听nǎlema
Bạn đã hỏi anh ấy đi đâu chưa?
2
kěyǐbāngdǎtīng打听zhèjiādiàndekāiménshíjiānma
Bạn có thể giúp tôi hỏi giờ mở cửa của cửa hàng này không?
3
dǎtīng打听dàodediànhuàhàomǎle
Cô ấy đã hỏi được số điện thoại của anh ấy.
4
yàosuíbiàn便dǎtīng打听biéréndesīshì
Đừng hỏi lung tung chuyện riêng tư của người khác.
5
yǐjīngdǎtīng打听guòletāmenjīntiānlái
Tôi đã hỏi rồi, họ hôm nay không đến.
6
dǎtīng打听fángzidejiàgé
Hỏi giá của ngôi nhà.
7
dǎtīng打听yīxiàjiācānguǎnhǎochīma
Hỏi một chút, nhà hàng đó có ngon không?

Từ đã xem