Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 歌手
歌手
gēshǒu
Ca sĩ
Hán việt:
ca thủ
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 歌手
手
【shǒu】
tay
歌
【gē】
bài hát; ca khúc
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 歌手
Ví dụ
1
tā
她
shì
是
zuì
最
bàng
棒
de
的
nǚgēshǒu
女
歌
手
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
2
gēshǒu
歌手
wàngjì
忘
记
le
了
gēcí
歌
词
。
Ca sĩ đã quên lời bài hát.
3
tā
她
chéngwéi
成
为
le
了
yígè
一
个
yǒumíng
有
名
de
的
gēshǒu
歌手
Cô ấy đã trở thành một ca sĩ nổi tiếng.