歌手
gēshǒu
Ca sĩ
Hán việt: ca thủ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìzuìbàngdenǚgēshǒu
Cô ấy là ca sĩ nữ tốt nhất.
2
gēshǒu歌手wàngjìlegēcí
Ca sĩ đã quên lời bài hát.
3
chéngwéileyígèyǒumíngdegēshǒu歌手
Cô ấy đã trở thành một ca sĩ nổi tiếng.