Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 编辑
编辑
biānjí
Biên tập viên
Hán việt:
biên tập
Lượng từ:
名,位,个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 编辑
编
【biān】
Biên soạn, chỉnh sửa
辑
【jí】
tuyển tập, biên soạn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 编辑
Ví dụ
1
biānjí
编辑
bùmén
部
门
zhèngzài
正
在
jiābān
加
班
。
Bộ phận biên tập đang làm thêm giờ.
2
zhè
这
piānwénzhāng
篇
文
章
xūyào
需
要
chóngxīn
重
新
biānjí
编辑
Bài viết này cần được biên tập lại.
3
tā
他
bèi
被
rènmìng
任
命
wèi
为
zhǔbiān
主
编
。
Anh ấy đã được bổ nhiệm làm tổng biên tập.