biān
Biên soạn, chỉnh sửa
Hán việt: biên
フフ一丶フ一ノ丨フ一丨丨
12
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
dexiǎoshuōgǎibiānchénglediànyǐng
Tiểu thuyết của anh ấy đã được chuyển thể thành phim.
2
xǔduōdiànyǐngdōushìgēnjùshénhuàgǎibiānde
Nhiều bộ phim được chuyển thể từ thần thoại.
3
xuéxíbiānchéngluójísīwéishìjīchǔ
Khi học lập trình, tư duy logic là cơ bản.
4
zhīdàozěnmebiānzhīxiédàima
Bạn biết cách buộc dây giày không?
5
shìzhèjiāzázhìdezǒngbiān
Anh ấy là tổng biên tập của tạp chí này.
6
zǒngbiānzhèngzàikāihuìtǎolùnxiàyīqīdezhǔtí
Tổng biên tập đang họp để thảo luận về chủ đề của số tiếp theo.
7
wǒmenxūyàogǎojiàn稿tíjiāogěizǒngbiānshěnyuè
Chúng tôi cần nộp bản thảo cho tổng biên tập xem xét.