Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 记者
记者
jìzhě
Nhà báo
Hán việt:
kí giả
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 记者
者
【zhě】
Người, kẻ
记
【jì】
Nhớ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 记者
Ví dụ
1
zhèwèi
这
位
jìzhě
记者
zhèngzài
正
在
cǎifǎng
采
访
shìzhǎng
市
长
。
Vị ký giả này đang phỏng vấn thị trưởng.
2
tā
他
shì
是
yīmíng
一
名
zhùmíng
著
名
de
的
tǐyù
体
育
jìzhě
记者
Anh ấy là một nhà báo thể thao nổi tiếng.
3
jìzhě
记者
men
们
xùnsù
迅
速
bàodào
报
道
le
了
zhè
这
yī
一
shìjiàn
事
件
。
Các phóng viên đã nhanh chóng báo cáo sự kiện này.