记者
jìzhě
Nhà báo
Hán việt: kí giả
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèwèijìzhě记者zhèngzàicǎifǎng访shìzhǎng
Vị ký giả này đang phỏng vấn thị trưởng.
2
shìyīmíngzhùmíngdetǐyùjìzhě记者
Anh ấy là một nhà báo thể thao nổi tiếng.
3
jìzhě记者menxùnsùbàodàolezhèshìjiàn
Các phóng viên đã nhanh chóng báo cáo sự kiện này.