编舞
biān wǔ
Biên đạo múa
Hán việt: biên vũ
HSK1

Ví dụ

1
zhègebiānwǔ编舞zhēndehěnbàng
Bài biên vũ này thực sự rất tuyệt.
2
xǐhuānbiānwǔ编舞tiàowǔ
Cô ấy thích sáng tạo vũ đạo và khiêu vũ.
3
biānwǔshīwèizhèshǒugēshèjìleyītàodòngzuò
Biên đạo múa đã thiết kế một bộ động tác cho bài hát này.