Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 编舞
编舞
biān wǔ
Biên đạo múa
Hán việt:
biên vũ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 编舞
Ví dụ
1
zhège
这
个
biānwǔ
编舞
zhēnde
真
的
hěnbàng
很
棒
。
Bài biên vũ này thực sự rất tuyệt.
2
tā
她
xǐhuān
喜
欢
biānwǔ
编舞
hé
和
tiàowǔ
跳
舞
。
Cô ấy thích sáng tạo vũ đạo và khiêu vũ.
3
biānwǔshī
编
舞
师
wèi
为
zhè
这
shǒugē
首
歌
shèjì
设
计
le
了
yītào
一
套
dòngzuò
动
作
。
Biên đạo múa đã thiết kế một bộ động tác cho bài hát này.