Chi tiết từ vựng

编舞 【biānwǔ】

heart
(Phân tích từ 编舞)
Nghĩa từ: Biên đạo múa
Hán việt: biên vũ
Loai từ:

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?