Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
和平 【hé píng】
(Phân tích từ 和平)
Nghĩa từ:
Hòa bình
Hán việt:
hoà biền
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
wǒmen
我们
xūyào
需要
hépíng
和平
Chúng ta cần hòa bình.
tā
他
wèi
为
hépíng
和平
érzhàn
而战
Anh ấy chiến đấu vì hòa bình.
hépíngtánpàn
和平
谈判
Đàm phán hòa bình.
shìjiè
世界
xūyào
需要
hépíng
和平
Thế giới cần hòa bình.
hépíng
和平
xiéyì
协议
Hiệp định hòa bình.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send