Chi tiết từ vựng
和 【hé】
Nghĩa từ: Và
Hán việt: hoà
Hình ảnh:
Nét bút: ノ一丨ノ丶丨フ一
Tổng số nét: 8
Cấp độ: HSK1
Được cấu thành từ:
口 kǒu: mồm, miệng; lượng từ cho những vật có miệng (người, vật nuôi, đại bác, giếng nước v.v.)
禾 hé: Lúa
Từ ghép:
Ví dụ:
我
喜欢
茶
和
咖啡。
Tôi thích trà và cà phê.
她
和
他
都
是
好
朋友。
Cô ấy và anh ấy đều là bạn tốt.
你
和
我
一起
去
吧。
Bạn và tôi cùng đi nhé.
他
喜欢
吃
苹果
和
香蕉。
Anh ấy thích ăn táo và chuối.
Bình luận