教师
jiàoshī
Giáo viên
Hán việt: giao sư
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
jiàoshī教师menjiāoliújiàoxuéfāngfǎ
Giáo viên trao đổi phương pháp giảng dạy.
2
jiàoshī教师xūyàogēnjùxuéshēngdefǎnkuìtiáozhěngjiàoàn
Giáo viên cần điều chỉnh kế hoạch giảng dạy dựa trên phản hồi của học sinh.