Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 教师
教师
jiàoshī
Giáo viên
Hán việt:
giao sư
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 教师
师
【shī】
thầy giáo, bậc thầy
教
【jiào】
dạy, giảng dạy
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 教师
Ví dụ
1
jiàoshī
教师
men
们
jiāoliú
交
流
jiàoxuéfāngfǎ
教
学
方
法
。
Giáo viên trao đổi phương pháp giảng dạy.
2
jiàoshī
教师
xūyào
需
要
gēnjù
根
据
xuéshēng
学
生
de
的
fǎnkuì
反
馈
tiáozhěng
调
整
jiàoàn
教
案
。
Giáo viên cần điều chỉnh kế hoạch giảng dạy dựa trên phản hồi của học sinh.