Chi tiết từ vựng

牧师 【mùshī】

heart
(Phân tích từ 牧师)
Nghĩa từ: Thầy tu (thường chỉ trong đạo Thiên chúa giáo hoặc đạo Cơ đốc)
Hán việt: mục sư
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?