水手
shuǐshǒu
Thủy thủ
Hán việt: thuỷ thủ
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
nàgèshuǐshǒu水手zhèngzàixiūlǐchuán
Người thủy thủ đang sửa chữa con thuyền.
2
shuǐshǒu水手menzhèngzàijiǎbǎnshàngxièhuò
Những người thủy thủ đang dỡ hàng trên boong.
3
zuìyǒnggǎndeshuǐshǒu水手huìhuòdéjiǎnglì
Người thủy thủ dũng cảm nhất sẽ nhận được phần thưởng.

Từ đã xem