Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
广场
【廣場】
【guǎng chǎng】
(Phân tích từ 广场)
Nghĩa từ:
Quảng trường
Hán việt:
nghiễm tràng
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
guǎngchǎng
广场
shàng
上
yǒu
有
yígè
一个
yīnyuèhuì
音乐会。
Có một buổi hòa nhạc trên quảng trường.
zhège
这个
guǎngchǎng
广场
wǎnshang
晚上
hěn
很
rènào
热闹。
Quảng trường này vào buổi tối rất sôi động.
guǎngchǎng
广场
shàng
上
yǒu
有
gè
个
pēnquán
喷泉。
Ở quảng trường có một đài phun nước .
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send