Chi tiết từ vựng

广场 【廣場】【guǎng chǎng】

heart
(Phân tích từ 广场)
Nghĩa từ: Quảng trường
Hán việt: nghiễm tràng
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

guǎngchǎng
广场
shàng
yǒu
yígè
一个
yīnyuèhuì
音乐会。
Có một buổi hòa nhạc trên quảng trường.
zhège
这个
guǎngchǎng
广场
wǎnshang
晚上
hěn
rènào
热闹。
Quảng trường này vào buổi tối rất sôi động.
guǎngchǎng
广场
shàng
yǒu
pēnquán
喷泉。
Ở quảng trường có một đài phun nước .
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你