广场
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 广场
Ví dụ
1
广场上有一个音乐会。
Có một buổi hòa nhạc trên quảng trường.
2
这个广场晚上很热闹。
Quảng trường này vào buổi tối rất sôi động.
3
广场上有个喷泉。
Ở quảng trường có một đài phun nước .
4
广场总是很热闹。
Quảng trường lúc nào cũng rất náo nhiệt.
5
成千上万的人聚集在广场上。
Hàng nghìn người tụ tập trên quảng trường.