Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 同志
同志
tóngzhì
Đồng chí/ Chiến hữu
Hán việt:
đồng chí
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 同志
同
【tóng】
giống, cùng
志
【zhì】
Ý chí
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 同志
Ví dụ
1
tóngzhì
同志
men
们
hǎo
好
!
Chào các bạn đồng chí!
2
wǒmen
我
们
dōu
都
shì
是
wèile
为
了
gòngtóng
共
同
de
的
mùbiāo
目
标
fèndòu
奋
斗
de
的
tóngzhì
同志
Chúng ta đều là đồng chí đang đấu tranh vì một mục tiêu chung.
3
zài
在
nàge
那
个
shídài
时
代
,
rénmen
人
们
chángcháng
常
常
hùxiāng
互
相
chēnghu
称
呼
wèi
为
tóngzhì
同志
Trong thời đại đó, mọi người thường xuyên gọi nhau là đồng chí.