Chi tiết từ vựng

同志 【tóngzhì】

heart
(Phân tích từ 同志)
Nghĩa từ: Đồng chí/ Chiến hữu
Hán việt: đồng chí
Lượng từ: 个
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?