同志
tóngzhì
Đồng chí/ Chiến hữu
Hán việt: đồng chí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tóngzhì同志menhǎo
Chào các bạn đồng chí!
2
wǒmendōushìwèilegòngtóngdemùbiāofèndòudetóngzhì同志
Chúng ta đều là đồng chí đang đấu tranh vì một mục tiêu chung.
3
zàinàgeshídàirénmenchángchánghùxiāngchēnghuwèitóngzhì同志
Trong thời đại đó, mọi người thường xuyên gọi nhau là đồng chí.