Chi tiết từ vựng

协定 【xié dìng】

heart
(Phân tích từ 协定)
Nghĩa từ: Hiệp định
Hán việt: hiệp đính
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?