协定
xiédìng
Hiệp định
Hán việt: hiệp đính
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
liǎngguóqiāndìngleyígèhépíngxiédìng协定
Hai quốc gia đã ký kết một thỏa thuận hòa bình.
2
wǒmenxūyàochóngxīnshěnshìwǒmendemàoyìxiédìng
Chúng ta cần xem xét lại thỏa thuận thương mại của mình.
3
gāixiédìng协定zhǐzàicùjìnliǎngguózhījiāndehézuò
Thỏa thuận này nhằm mục đích thúc đẩy sự hợp tác giữa hai quốc gia.