xié
Hiệp định
Hán việt: hiệp
一丨フノ丶丶
6
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
hépíngxiéyì
Hiệp định hòa bình.
2
zuìxǐhuāndexiǎotíqínxiézòuqǔshìyóumòzhātèchuàngzuòde
Bản hòa tấu violin tôi thích nhất là do Mozart sáng tác.
3
hézīxiéyìyǐjīngqiānshǔ
Hợp đồng hợp tác đầu tư đã được ký kết.
4
wǒmenxūyàoyígèxiétiáoyuánláixiétiáozhègexiàngmù
Chúng tôi cần một điều phối viên để điều phối dự án này.
5
sècǎixiétiáoshìshìnèishèjìdeguānjiàn
Sự phối hợp màu sắc là chìa khóa của thiết kế nội thất.
6
bùménzhījiāndexiétiáoshìhěnyǒubìyàode
Sự phối hợp giữa các bộ phận là rất cần thiết.