Chi tiết từ vựng

解密 【jiě mì】

heart
(Phân tích từ 解密)
Nghĩa từ: Làm mất tính bí mật/ Tiết lộ bí mật
Hán việt: giái mật
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你