解
ノフノフ一一丨フノノ一一丨
13
题
HSK1
Động từ
Từ ghép
Ví dụ
1
这本书解释了很多语法规则。
Cuốn sách này giải thích rất nhiều quy tắc ngữ pháp.
2
请你解释这个生词的意思。
Bạn hãy giải thích nghĩa của từ vựng này.
3
我们需要解决这个问题。
Chúng ta cần giải quyết vấn đề này.
4
我尝试解释,希望你能懂。
Tôi cố gắng giải thích, hy vọng bạn có thể hiểu.
5
喝热水可以帮助缓解感冒。
Uống nước nóng có thể giúp giảm nhẹ cảm lạnh.
6
这个问题已经解决了。
Vấn đề này đã được giải quyết.
7
消化酶帮助我们分解食物。
Enzyme tiêu hóa giúp chúng ta phân hủy thức ăn.
8
哭不是解决问题的方法。
Khóc không phải là cách giải quyết vấn đề.
9
词典里有这个词的解释。
Trong từ điển có giải thích về từ này.
10
我没有办法解决这个问题。
Tôi không có cách nào giải quyết vấn đề này.
11
旅行的好处是可以了解不同的文化。
Lợi ích của việc du lịch là có thể hiểu biết về nhiều văn hóa khác nhau.
12
这个老问题还没有解决。
Vấn đề cũ này vẫn chưa được giải quyết.