中间
本
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 中间
Ví dụ
1
两座大楼中间是一个公园。
Giữa hai tòa nhà là một công viên.
2
坐到房间的中间
Ngồi ở giữa phòng.
3
他住在村子的中间
Ông ta sống ở giữa làng.
4
请不要在路中间停车。
Xin đừng dừng xe giữa đường.
5
为了探查真相,她决定女扮男装混入敌人中间
Để điều tra sự thật, cô ấy quyết định giả trai để lẫn vào giữa kẻ địch.