Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
一直 【yīzhí】
(Phân tích từ 一直)
Nghĩa từ:
Luôn luôn, mãi mãi, liên tục
Hán việt:
nhất trị
Cấp độ:
HSK2
Loai từ:
Trạng từ
Ví dụ:
tā
他
yīzhí
一直
gōngzuò
工作
Anh ấy làm việc liên tục.
tāmen
他们
yīzhí
一直
zài
在
tánhuà
谈话
Họ nói chuyện liên tục.
wǒmen
我们
yīzhí
一直
zài
在
yīqǐ
一起
Chúng tôi mãi mãi ở bên nhau.
wǒ
我
yīzhí
一直
zài
在
xiǎng
想
nǐ
你
Tôi luôn nghĩ về bạn.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send