Chi tiết từ vựng

一直 【yī zhí】

heart
(Phân tích từ 一直)
Nghĩa từ: Luôn luôn, mãi mãi, liên tục
Hán việt: nhất trị
Cấp độ: HSK2
Loai từ: Trạng từ

Ví dụ:

yīzhí
一直
gōngzuò
工作
Anh ấy làm việc liên tục.
tāmen
他们
yīzhí
一直
zài
tánhuà
谈话
Họ nói chuyện liên tục.
wǒmen
我们
yīzhí
一直
zài
yīqǐ
一起
Chúng tôi mãi mãi ở bên nhau.
yīzhí
一直
zài
xiǎng
Tôi luôn nghĩ về bạn.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu