士官
shìguān
Hạ sĩ quan
Hán việt: sĩ quan
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
shìguān士官zhèngzàixùnliànxīnbīng
Sĩ quan đang huấn luyện tân binh.
2
mèngxiǎngchéngwéimíngshìguān士官
Anh ấy mơ ước trở thành một sĩ quan.
3
shìguān士官duìbùduìdexùnliànfùyǒuzhòngdàzérèn
Sĩ quan có trách nhiệm lớn trong việc huấn luyện bộ đội.

Từ đã xem

AI