Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 士官
士官
shìguān
Hạ sĩ quan
Hán việt:
sĩ quan
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 士官
士
【shì】
Kẻ sĩ
官
【guān】
Quan chức, viên chức
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 士官
Luyện tập
Ví dụ
1
shìguān
士官
zhèngzài
正
在
xùnliàn
训
练
xīnbīng
新
兵
。
Sĩ quan đang huấn luyện tân binh.
2
tā
他
mèngxiǎng
梦
想
chéngwéi
成
为
yì
一
míng
名
shìguān
士官
Anh ấy mơ ước trở thành một sĩ quan.
3
shìguān
士官
duì
对
bùduì
部
队
de
的
xùnliàn
训
练
fùyǒu
负
有
zhòngdà
重
大
zérèn
责
任
。
Sĩ quan có trách nhiệm lớn trong việc huấn luyện bộ đội.
Từ đã xem
AI