qiè
trộm cắp, lẻn vào
Hán việt: thiết
丶丶フノ丶一フフノ
9
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
shíèrshīqiè
Mười hai vụ trộm
2
tōuqièshìwéifǎde
Trộm cắp là hành vi phạm pháp.

Từ đã xem

AI