Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 制服
制服
zhìfú
Đồng phục
Hán việt:
chế phục
Lượng từ:
套
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 制服
Ví dụ
1
suǒyǒu
所
有
zhíyuán
职
员
dōu
都
bìxū
必
须
chuān
穿
zhìfú
制服
Tất cả nhân viên đều phải mặc đồng phục.