Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 靴子
靴子
xuēzǐ
Bốt
Hán việt:
ngoa tí
Lượng từ:
双
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 靴子
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
靴
【xuē】
Giày, ủng
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 靴子
Luyện tập
Ví dụ
1
zhè
这
shuāng
双
xuēzi
靴子
hěn
很
hé
合
wǒ
我
de
的
jiǎo
脚
。
Đôi giày này rất vừa với chân tôi.
2
wǒ
我
xūyào
需
要
yī
一
shuāng
双
xīn
新
de
的
xuēzi
靴子
Tôi cần một đôi giày mới.
3
nà
那
jiā
家
diànmài
店
卖
de
的
xuēzi
靴子
hěn
很
piàoliàng
漂
亮
。
Những đôi giày bán ở cửa hàng đó rất đẹp.
Từ đã xem