凉鞋
liángxié
Dép xăng đan
Hán việt: lương hài
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhèshuāngliángxié凉鞋hěnshìhéxiàtiānchuān穿
Đôi dép này rất phù hợp để đi vào mùa hè.
2
xiǎngmǎiyīshuāngxīndeliángxié凉鞋
Tôi muốn mua một đôi dép mới.
3
xǐhuānchuān穿yánsèxiānyàndeliángxié凉鞋
Cô ấy thích đi dép có màu sắc tươi sáng.