Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 拖鞋
拖鞋
tuōxié
Dép đi trong nhà
Hán việt:
tha hài
Lượng từ:
双, 只
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 拖鞋
拖
【tuō】
kéo lê, trì hoãn
鞋
【xié】
giày
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 拖鞋
Ví dụ
1
qǐng
请
chuān
穿
shàng
上
nǐ
你
de
的
tuōxié
拖鞋
Xin hãy đi dép của bạn.
2
wǒ
我
wàngjì
忘
记
zài
在
nǎlǐ
哪
里
fàng
放
wǒ
我
de
的
tuōxié
拖鞋
le
了
。
Tôi quên mất đã để dép ở đâu rồi.
3
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yīshuāng
一
双
xīn
新
tuōxié
拖鞋
Tôi đã mua một đôi dép mới.