Chi tiết từ vựng

拖鞋 【tuōxié】

heart
(Phân tích từ 拖鞋)
Nghĩa từ: Dép đi trong nhà
Hán việt: tha hài
Lượng từ: 双, 只
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?