拖鞋
tuōxié
Dép đi trong nhà
Hán việt: tha hài
双, 只
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngchuān穿shàngdetuōxié拖鞋
Xin hãy đi dép của bạn.
2
wàngjìzàinǎlǐfàngdetuōxié拖鞋le
Tôi quên mất đã để dép ở đâu rồi.
3
mǎileyīshuāngxīntuōxié拖鞋
Tôi đã mua một đôi dép mới.